LỊCH KHAI GIẢNG CÁC KHÓA PUBLIC TRIỂN KHAI TRONG THÁNG 5,6,7/2012
TT |
Mã số |
Tên khóa học |
Thời lượng (buổi) |
Tháng 5 |
Tháng 6 |
Tháng 7 |
Giá công bố |
Mức giá sau hỗ trợ |
1 |
QLTK-16 |
Kiểm soát hàng tồn kho và quản lý kho hàng |
4 |
26/05 |
|
|
3.000.000 |
1.500.000 |
2 |
KNBH-18 |
Kỹ năng bán hàng& chăm sóc khách hàng |
4 |
27/05 |
|
|
1.600.000 |
600.000 |
3 |
TCLĐ- 18 |
Kỹ năng tài chính cho nhà quản lý |
4 |
|
16/06 |
|
3.000.000 |
1.500.000 |
4 |
QTDT- 13 |
Quản trị dòng tiền |
4 |
|
9/06 |
|
3.000.000 |
1.500.000 |
5 |
PTTC- 12 |
Phân tích tài chính |
4 |
|
|
6/07 |
3.000.000 |
1.500.000 |
6 |
PTBS- 19 |
Phân tích tài chính với Banlance score cards |
4 |
|
12/06 |
|
3.000.000 |
1.500.000 |
7 |
TCKN- 16 |
Kỹ năng tài chính cho khởi nghiệp doanh nghiệp |
6 |
|
|
10/07 |
4.000.000 |
2.000.000 |
8 |
QTKS- 15 |
Quản trị tài chính khách sạn- Du lịch |
6 |
|
|
12/07 |
4.000.000 |
2.000.000 |
9 |
KNGD-15 |
Kỹ năng giao dịch viên ngân hàng |
4 |
|
18/06 |
|
2.800.000 |
1.400.000 |
10 |
DGDN-12 |
Định giá tài sản đảm bảo và thu hồi nợ |
4 |
|
|
20/07 |
2.800.000 |
1.400.000 |
11 |
QTRR- 16 |
Quản trị rủi ro tín dụng |
4 |
|
22/06 |
|
2.800.000 |
1.400.000 |
12 |
TCCN- 19 |
Quản trị tài chính cá nhân & Gia đình |
4 |
|
25/06 |
|
2.500.000 |
980.000 |
13 |
TCMA-15 |
Tài chính M&A và định giá doanh nghiệp |
6 |
|
|
18/07 |
3.500.000 |
1.750.000 |
14 |
QLTG- 14 |
Quản lý thời gian |
4 |
|
23/06 |
|
1.600.000 |
600.000 |
15 |
QTNS -11 |
Quản trị nhân sự |
4 |
|
|
25/07 |
1.600.000 |
800.000 |